My Pregnancy Calculator
My PregnancyCalculators & Guidelines

Ước Tính Chỉ Số Nước Ối (AFI)

Tính toán AFI bằng cách nhập bốn phép đo túi nước ối sâu nhất theo chiều dọc (cm) từ báo cáo siêu âm của bạn.

Ước Tính Chỉ Số Nước Ối (AFI)

Tính toán AFI bằng cách nhập bốn phép đo túi nước ối sâu nhất theo chiều dọc (cm) từ báo cáo siêu âm của bạn.

Nhập phép đo (theo centimet) cho túi nước ối sâu nhất theo chiều dọc được tìm thấy trong mỗi bốn góc phần tư của tử cung, như được ghi trên báo cáo siêu âm của bạn.

Chỉ Số Nước Ối (AFI): Phép Đo Siêu Âm Của Bạn Có Ý Nghĩa Gì

AFI là một phép đo phổ biến trong siêu âm thai kỳ để đánh giá thể tích nước ối. Tìm hiểu cách nó được tính toán và ý nghĩa chung của các phạm vi. Yêu cầu dữ liệu từ báo cáo của bạn.

Đã Xuất Bản: 2025-10-18  | Cập Nhật: 2025-10-18

Bác sĩ Marcus Chen, MD, Chuyên gia Y học Mẹ và Thai nhi

Được Sáng Tạo Bởi Con Người:
|
Đã Kiểm Chứng Thông Tin:

Nước ối đóng một vai trò quan trọng trong thai kỳ, đệm cho em bé, cho phép cử động, giúp phát triển phổi và duy trì nhiệt độ ổn định. Chỉ Số Nước Ối (AFI) là một phương pháp được các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng trong siêu âm để ước tính thể tích của chất lỏng này.

AFI Được Đo Lường Như Thế Nào?

Trong quá trình siêu âm, kỹ thuật viên chia tử cung thành bốn góc phần tư tưởng tượng bằng cách sử dụng rốn của người mẹ làm điểm trung tâm. Trong mỗi góc phần tư, họ đo túi nước ối sâu nhất theo chiều dọc (không có dây rốn hoặc các phần của thai nhi) bằng centimet (cm). AFI chỉ đơn giản là tổng của bốn phép đo này.

AFI (cm) = Góc Phần Tư 1 (cm) + Góc Phần Tư 2 (cm) + Góc Phần Tư 3 (cm) + Góc Phần Tư 4 (cm)

Các Phạm Vi AFI Có Ý Nghĩa Gì?

AFI được tính toán được so sánh với các phạm vi tham chiếu tiêu chuẩn:

  • Thiểu Ối (Nước Ối Thấp): Thường được định nghĩa là AFI ≤ 5.0 cm. Điều này đòi hỏi phải điều tra nguyên nhân (ví dụ: vỡ màng ối, vấn đề về nhau thai, các vấn đề về thận thai nhi, thai quá ngày) và theo dõi chặt chẽ hoặc can thiệp.
  • Thấp Gần Giới Hạn: AFI từ 5.1 cm đến 8.0 cm. Việc quản lý phụ thuộc vào tuổi thai và tình trạng sức khỏe tổng thể của thai nhi. Có thể cần tăng cường theo dõi.
  • Bình Thường: Thông thường AFI nằm trong khoảng 8.1 cm đến 24.9 cm (mặc dù một số nguồn sử dụng >5 đến <24 hoặc <25 cm). Điều này thường cho thấy thể tích chất lỏng đầy đủ.
  • Đa Ối (Nước Ối Cao): Thường được định nghĩa là AFI ≥ 25.0 cm (hoặc đôi khi >24 cm). Yêu cầu điều tra các nguyên nhân tiềm ẩn (ví dụ: tiểu đường thai kỳ, bất thường thai nhi, đa thai, nhiễm trùng) và quản lý thích hợp.

Lưu ý: Đôi khi phép đo 'Túi Sâu Nhất Đơn Lẻ' (SDP) được sử dụng thay thế cho, hoặc bổ sung vào, AFI. SDP bình thường thường là 2-8 cm.

Sử Dụng Công Cụ Tính Này: Hạn Chế Quan Trọng

Công cụ này thực hiện một phép tính đơn giản dựa trên các con số BẠN cung cấp từ báo cáo siêu âm.

  • Nó yêu cầu các phép đo chính xác từ một siêu âm y tế.
  • Nó KHÔNG thực hiện siêu âm hoặc đo chất lỏng.
  • Việc diễn giải phụ thuộc vào tuổi thai và bối cảnh lâm sàng, điều mà công cụ tính này không tính đến. Phạm vi AFI bình thường có thể thay đổi một chút trong suốt thai kỳ.
  • Nó KHÔNG thay thế cho đánh giá y tế chuyên nghiệp.

Luôn Thảo Luận Với Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Của Bạn

AFI của bạn chỉ là một phần thông tin về sức khỏe thai kỳ của bạn. Luôn thảo luận về kết quả siêu âm của bạn, bao gồm phép đo AFI và cách diễn giải của nó, trực tiếp với bác sĩ, nữ hộ sinh hoặc kỹ thuật viên siêu âm của bạn. Họ sẽ xem xét nó cùng với các yếu tố khác như sự phát triển của thai nhi, sức khỏe nhau thai và tình trạng tổng thể của bạn để đưa ra quyết định lâm sàng.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về AFI